Đi đến nội dung | Đi đến Menu Chính | Đi tới Bảng Tìm kiếm

Hát-xo-rơ Ha-đát-ta

Bản đồ

thông tin từ từ điển

Hadattah

new, one of the towns in the extreme south of Judah (Josh 15:25).

EBD - Easton's Bible Dictionary