Đi đến nội dung | Đi đến Menu Chính | Đi tới Bảng Tìm kiếm

Immer

Bản đồ

thông tin từ từ điển

Immer

talkative.

(1.) The head of the sixteenth priestly order (1Chr 24:14).

(2.) (Jer 20:1).

(3.) (Ezra 2:37; Neh 7:40).

(4.) (Ezra 2:59; Neh 7:61).

(5.) The father of Zadok (Neh 3:29).

EBD - Easton's Bible Dictionary