Su-nem
liên kết
Street View
hình ảnh
Bản đồ
thông tin từ từ điển
Shunammite
a person of Shunem (1Kings 1:3; 2Kings 4:12). The Syr. and Arab. read "Sulamite."
EBD - Easton's Bible Dictionary
Đi đến nội dung | Đi đến Menu Chính | Đi tới Bảng Tìm kiếm
Shunammite
a person of Shunem (1Kings 1:3; 2Kings 4:12). The Syr. and Arab. read "Sulamite."
EBD - Easton's Bible Dictionary