Đi đến nội dung | Đi đến Menu Chính | Đi tới Bảng Tìm kiếm

Tân La

Bản đồ

thông tin từ từ điển

Silla

a highway; a twig, only in (2Kings 12:20). If taken as a proper name (as in the LXX. and other versions), the locality is unknown.

EBD - Easton's Bible Dictionary