Đi đến nội dung | Đi đến Menu Chính | Đi tới Bảng Tìm kiếm

Raama

hình ảnh

Bản đồ

thông tin từ từ điển

Raamah

thunder.

(1.) One of the sons of Cush (Gen 10:7).

(2.) A country which traded with Tyre (Ezek 27:22).

EBD - Easton's Bible Dictionary