Đối tượng
Duyệt và lọc các đối tượng trong danh mục.
2405 result
Kết quả
2405 result
| Tên | Thể loại | Mô tả | Hành động |
|---|---|---|---|
|
|
Sea | Biển Địa Trung Hải | Mở chi tiết |
|
Hoang mạc Giu-đê
Wilderness
Sa mạc Giu-đê là một sa mạc ở Israel và Bờ Tây, nằm về phía đông của Jerusalem và dốc xuống Biển Chết.
Wikipediac...
|
Wilderness | Sa mạc Giu-đê là một sa mạc ở Israel và Bờ Tây, nằm về phía đông của Jerusalem và dốc xuống Biển Chết. Wikipediac... | Mở chi tiết |
|
Lát đá
Jerusalem
|
Jerusalem | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Syria
Roman province
|
Roman province | — | Mở chi tiết |
|
Delphi
City
Delphi (/ˈdɛlfaɪ, ˈdɛlfi/; tiếng Hy Lạp: Δελφοί [ðelˈfi]),[a] trong truyền thuyết trước đây được gọi là Pytho (Πυθώ), và...
|
City | Delphi (/ˈdɛlfaɪ, ˈdɛlfi/; tiếng Hy Lạp: Δελφοί [ðelˈfi]),[a] trong truyền thuyết trước đây được gọi là Pytho (Πυθώ), và... | Mở chi tiết |
|
Vườn vua
Jerusalem
|
Jerusalem | — | Mở chi tiết |
|
Sân đập lúa của Araunah
Jerusalem
|
Jerusalem | — | Mở chi tiết |
|
Hành lang Hoàng gia
Jerusalem
Stoa Hoàng gia (tiếng Hebrew: הסטיו המלכותי, phiên âm: Ha-stav ha-Malkhuti; còn được biết đến với tên gọi Royal Colonnad...
|
Jerusalem | Stoa Hoàng gia (tiếng Hebrew: הסטיו המלכותי, phiên âm: Ha-stav ha-Malkhuti; còn được biết đến với tên gọi Royal Colonnad... | Mở chi tiết |
|
Caesarea P. - Hội đường
City 13
|
City 13 | — | Mở chi tiết |
|
Caesarea P. - Đền thờ Pan
City 13
|
City 13 | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
| City 13 | — | Mở chi tiết | |
|
Lâu đài Kypros
Place
Kypros là một pháo đài của Vua Do Thái Herod Đại đế (mất năm 4 TCN), được xác định với di chỉ khảo cổ Tell el-ʾAqaba ở c...
|
Place | Kypros là một pháo đài của Vua Do Thái Herod Đại đế (mất năm 4 TCN), được xác định với di chỉ khảo cổ Tell el-ʾAqaba ở c... | Mở chi tiết |
|
Gamla
City
Thành phố này là một trong nhiều thành phố mà Josephus Flavius đã củng cố sau khi ông được bổ nhiệm làm chỉ huy của Gali...
|
City | Thành phố này là một trong nhiều thành phố mà Josephus Flavius đã củng cố sau khi ông được bổ nhiệm làm chỉ huy của Gali... | Mở chi tiết |
|
Bết-sai-đa
Village
|
Village | — | Mở chi tiết |
|
Ashalim
City
Nhà máy điện Ashalim là một nhà máy điện mặt trời tập trung nằm trong sa mạc Negev gần kibbutz Ashalim, phía nam thành p...
|
City | Nhà máy điện Ashalim là một nhà máy điện mặt trời tập trung nằm trong sa mạc Negev gần kibbutz Ashalim, phía nam thành p... | Mở chi tiết |
|
Đền thờ Dagon - Ashdod
Temple
|
Temple | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Đền thờ Ashtaroth
Temple
|
Temple | — | Mở chi tiết |
|
Pê-lê-thít
Tribe
|
Tribe | — | Mở chi tiết |
| City | — | Mở chi tiết | |
| City | — | Mở chi tiết | |
|
Xa-rê-than 1
City
|
City | — | Mở chi tiết |
|
Giôtapata
City
Jotapata (tiếng Hy Lạp cổ Ἰωτάπατα Iōtápata, tiếng Ả Rập Ḫirbat Ğifāt hoặc Šīfāt,[1] tiếng Hebrew hiện đại יוֹדְפַת Jodf...
|
City | Jotapata (tiếng Hy Lạp cổ Ἰωτάπατα Iōtápata, tiếng Ả Rập Ḫirbat Ğifāt hoặc Šīfāt,[1] tiếng Hebrew hiện đại יוֹדְפַת Jodf... | Mở chi tiết |
|
Ain Ghazal
City
Ain Ghazal (tiếng Ả Rập: عين غزال, phiên âm: ʿayn ġazāl) là một địa điểm khảo cổ thời kỳ đồ đá mới nằm trong khu vực đô...
|
City | Ain Ghazal (tiếng Ả Rập: عين غزال, phiên âm: ʿayn ġazāl) là một địa điểm khảo cổ thời kỳ đồ đá mới nằm trong khu vực đô... | Mở chi tiết |
|
Cổng vòm Titus
Cổng vòm Titus (tiếng Ý: Arco di Tito; tiếng Latinh: Arcus Titi) là một cổng vòm danh dự từ thế kỷ 1 sau Công nguyên, nằ...
|
— | Cổng vòm Titus (tiếng Ý: Arco di Tito; tiếng Latinh: Arcus Titi) là một cổng vòm danh dự từ thế kỷ 1 sau Công nguyên, nằ... | Mở chi tiết |
|
Domus Aurea
Place
Domus Aurea (tiếng Latin, "Ngôi Nhà Vàng") là một khu phức hợp rộng lớn được Hoàng đế Nero xây dựng chủ yếu trên đồi Opp...
|
Place | Domus Aurea (tiếng Latin, "Ngôi Nhà Vàng") là một khu phức hợp rộng lớn được Hoàng đế Nero xây dựng chủ yếu trên đồi Opp... | Mở chi tiết |
|
Nhà tù Mamertine
Nhà tù Mamertine (tiếng Ý: Carcere Mamertino), trong thời cổ đại được gọi là Tullianum, là một nhà tù (carcer) với một h...
|
— | Nhà tù Mamertine (tiếng Ý: Carcere Mamertino), trong thời cổ đại được gọi là Tullianum, là một nhà tù (carcer) với một h... | Mở chi tiết |
|
Lăng mộ Augustus
Place
|
Place | — | Mở chi tiết |
|
Ostia Antica
Place
Ostia Antica ("Ostia Cổ đại") là một địa điểm khảo cổ lớn, gần với thị trấn hiện đại Ostia, là vị trí của thành phố cảng...
|
Place | Ostia Antica ("Ostia Cổ đại") là một địa điểm khảo cổ lớn, gần với thị trấn hiện đại Ostia, là vị trí của thành phố cảng... | Mở chi tiết |
|
Hầm mộ Callixtus
Place
Hầm mộ Callixtus (còn được gọi là Nghĩa trang Callixtus) là một trong những Hầm mộ của Rome trên Đường Appian, nổi bật n...
|
Place | Hầm mộ Callixtus (còn được gọi là Nghĩa trang Callixtus) là một trong những Hầm mộ của Rome trên Đường Appian, nổi bật n... | Mở chi tiết |
|
San Clemente al Laterano
Place
Vương cung thánh đường Thánh Clement (tiếng Ý: Basilica di San Clemente al Laterano) là một vương cung thánh đường nhỏ c...
|
Place | Vương cung thánh đường Thánh Clement (tiếng Ý: Basilica di San Clemente al Laterano) là một vương cung thánh đường nhỏ c... | Mở chi tiết |
|
Biệt thự Hadrian
Place
Biệt thự Hadrian (tiếng Ý: Villa Adriana) là một Di sản Thế giới của UNESCO bao gồm tàn tích và di tích khảo cổ của một...
|
Place | Biệt thự Hadrian (tiếng Ý: Villa Adriana) là một Di sản Thế giới của UNESCO bao gồm tàn tích và di tích khảo cổ của một... | Mở chi tiết |
|
Pompeii
City
Pompeii (/pɒmˈpeɪ(i)/, Latinh: [pɔmˈpei̯.iː]) là một thành phố cổ đại nằm ở khu vực hiện nay là comune của Pompei gần Na...
|
City | Pompeii (/pɒmˈpeɪ(i)/, Latinh: [pɔmˈpei̯.iː]) là một thành phố cổ đại nằm ở khu vực hiện nay là comune của Pompei gần Na... | Mở chi tiết |
|
|
Gate | Cổng giữa hai bức tường là một cổng ở Jerusalem [2V 25:4 ; Gr 39:4 ]. | Mở chi tiết |
|
Nhà của Phi-e-rơ
Place
Một khối nhà, được các nhà khai quật Phanxicô gọi là sacra insula hoặc "insula thánh" ("insula" chỉ một khối nhà xung qu...
|
Place | Một khối nhà, được các nhà khai quật Phanxicô gọi là sacra insula hoặc "insula thánh" ("insula" chỉ một khối nhà xung qu... | Mở chi tiết |
|
Ishmaelites
Place
|
Place | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
| Temple | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Hatsôr - Thành phố Hạ
City 13
|
City 13 | — | Mở chi tiết |
|
Khát-so - Thành Phố Thượng
City 13
|
City 13 | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Sông Khabur
River, brook, wadi, lake, water spring, water tunel...
|
River, brook, wadi, lake, water spring, water tunel... | — | Mở chi tiết |
|
Núi Hermon - ngọn núi cao
Mountain
|
Mountain | — | Mở chi tiết |
|
Mộ của Giô-sép
Tomb
|
Tomb | — | Mở chi tiết |
|
Giếng Gia-cốp
Place
|
Place | — | Mở chi tiết |
|
Gehena
Place
|
Place | — | Mở chi tiết |
|
Địa ngục
Place
|
Place | — | Mở chi tiết |
| Tomb | — | Mở chi tiết | |
|
Cổng Cũ
Gate
|
Gate | — | Mở chi tiết |
|
Đường hầm Canaanite
Tunnel
Đường hầm Canaanite là tên gọi của một đường hầm chạy từ suối Gihon đến phía nam của Jerusalem Kinh Thánh, kết thúc tại...
|
Tunnel | Đường hầm Canaanite là tên gọi của một đường hầm chạy từ suối Gihon đến phía nam của Jerusalem Kinh Thánh, kết thúc tại... | Mở chi tiết |
|
Cung điện của David
Palace
|
Palace | — | Mở chi tiết |
|
Khirbet Qeiyafa
Archeological Site
|
Archeological Site | — | Mở chi tiết |
|
Chuồng ngựa của Solomon
Place
|
Place | — | Mở chi tiết |
|
Đường hầm Bức tường phía Tây
Tunnel
Đường hầm Bức Tường Phía Tây (tiếng Hebrew: מנהרת הכותל, chuyển tự: Minharat Hakotel) là một đường hầm lộ ra Bức Tường P...
|
Tunnel | Đường hầm Bức Tường Phía Tây (tiếng Hebrew: מנהרת הכותל, chuyển tự: Minharat Hakotel) là một đường hầm lộ ra Bức Tường P... | Mở chi tiết |
|
Ê-glát-sê-li-si-gia
City
[= một con bò cái tơ]. 1. Vợ của David và mẹ của con trai ông là Jethram [2Sm 3:5 ; 1S 3:3 ]. Theo truyền thống Do Thái...
|
City | [= một con bò cái tơ]. 1. Vợ của David và mẹ của con trai ông là Jethram [2Sm 3:5 ; 1S 3:3 ]. Theo truyền thống Do Thái... | Mở chi tiết |
|
Núi Arbel
Mountain
|
Mountain | — | Mở chi tiết |
| City | — | Mở chi tiết | |
|
Salim
City
Shalem hoàn hảo, một địa điểm (có lẽ là làng Salim) cách giếng của Gia-cốp khoảng 2 dặm về phía đông. Ở đây có nguồn nướ...
|
City | Shalem hoàn hảo, một địa điểm (có lẽ là làng Salim) cách giếng của Gia-cốp khoảng 2 dặm về phía đông. Ở đây có nguồn nướ... | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Khu Phố Kitô giáo
Place
|
Place | — | Mở chi tiết |
|
Khu phố Armenia
Place
|
Place | — | Mở chi tiết |
|
Khu Phố Do Thái
Place
|
Place | — | Mở chi tiết |
|
Amarna
City B
|
City B | — | Mở chi tiết |
|
Eilat
City
|
City | — | Mở chi tiết |
|
Sde Boker
City
Sde Boker (tiếng Hebrew: שְׂדֵה בּוֹקֵר, nghĩa là Cánh Đồng Chăn Nuôi) là một kibbutz nằm trong sa mạc Negev ở miền nam...
|
City | Sde Boker (tiếng Hebrew: שְׂדֵה בּוֹקֵר, nghĩa là Cánh Đồng Chăn Nuôi) là một kibbutz nằm trong sa mạc Negev ở miền nam... | Mở chi tiết |
|
Mitzpe Ramon
Town
|
Town | — | Mở chi tiết |
|
Tel Aviv
City
|
City | — | Mở chi tiết |
|
Göbekli Tepe
City B
|
City B | — | Mở chi tiết |
|
Urfa
City B
|
City B | — | Mở chi tiết |
|
Ápđiên
Tribe
|
Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Mibsam
Tribe
|
Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Israel
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Tell Rumeida
Place
|
Place | — | Mở chi tiết |
|
Sartaba - Alexandrium
Fortress, Stronghold
Alexandrium được xây dựng bởi nhà Hasmoneans gần biên giới với Samaria để chứa một đồn quân sự, cũng như để canh giữ các...
|
Fortress, Stronghold | Alexandrium được xây dựng bởi nhà Hasmoneans gần biên giới với Samaria để chứa một đồn quân sự, cũng như để canh giữ các... | Mở chi tiết |
|
Hang Gethsemane
Jerusalem
|
Jerusalem | — | Mở chi tiết |
|
Mycenae
City
|
City | — | Mở chi tiết |
|
Troia
City
|
City | — | Mở chi tiết |
|
Troa - cảng
City 13
|
City 13 | — | Mở chi tiết |
|
Sparta
City
|
City | — | Mở chi tiết |
|
Hattusa
City
|
City | — | Mở chi tiết |
|
Boncuklu Tarla
City
Boncuklu Tarla là một địa điểm khảo cổ ở Đông Nam Anatolia của Thổ Nhĩ Kỳ. Đây là tàn tích của một khu định cư đã được c...
|
City | Boncuklu Tarla là một địa điểm khảo cổ ở Đông Nam Anatolia của Thổ Nhĩ Kỳ. Đây là tàn tích của một khu định cư đã được c... | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Hierapolis-Đền Nymphaeum
Temple
|
Temple | — | Mở chi tiết |
|
Hierapolis-Đền thờ Apollo
Temple
|
Temple | — | Mở chi tiết |
|
Hierapolis-Nhà Peristyle
City 13
|
City 13 | — | Mở chi tiết |
|
Hiêrapolis-Nghĩa địa phía Đông
City 13
|
City 13 | — | Mở chi tiết |
| City 13 | — | Mở chi tiết | |
|
Hiêrapolis-Nghĩa địa phía Tây
City 13
|
City 13 | — | Mở chi tiết |
|
Nhà hát Hy Lạp-Hierapolis
City 13
|
City 13 | — | Mở chi tiết |
|
Hierapolis-Nhà Tắm Phía Bắc
City 13
|
City 13 | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Hierapolis-Cổng Domitian
City 13
|
City 13 | — | Mở chi tiết |
| Tomb | — | Mở chi tiết | |
|
Hierapolis-Nhà vệ sinh
City 13
|
City 13 | — | Mở chi tiết |
|
Hierapolis-Agora
City 13
|
City 13 | — | Mở chi tiết |
|
Hierapolis-Stoa Basilica
City 13
|
City 13 | — | Mở chi tiết |
|
Hierapolis-Đường cột
City 13
|
City 13 | — | Mở chi tiết |
|
Cổng Hierapolis-Byzantine
City 13
|
City 13 | — | Mở chi tiết |
|
Hierapolis-Tường thành Byzantine
City 13
|
City 13 | — | Mở chi tiết |
|
Hierapolis-Nhà thờ Basilica
City 13
|
City 13 | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Cổng của người Essen
Gate
|
Gate | — | Mở chi tiết |
|
Bia ký Mesha
Đá Mesha, còn được gọi là Đá Moabite, là một tấm bia có niên đại khoảng năm 840 TCN, chứa một bản khắc Canaan quan trọng...
|
— | Đá Mesha, còn được gọi là Đá Moabite, là một tấm bia có niên đại khoảng năm 840 TCN, chứa một bản khắc Canaan quan trọng... | Mở chi tiết |
|
Tell Qarqur
City
|
City | — | Mở chi tiết |
|
Capua
City
Thành phố ban đầu có lẽ được người Etruscan thành lập vào khoảng năm 600 trước Công nguyên, cách thành phố hiện tại 4 km...
|
City | Thành phố ban đầu có lẽ được người Etruscan thành lập vào khoảng năm 600 trước Công nguyên, cách thành phố hiện tại 4 km... | Mở chi tiết |
|
Bảo tàng Pergamon
Museum
|
Museum | — | Mở chi tiết |
|
Arsuf
City
|
City | — | Mở chi tiết |
|
Bảo tàng Anh
Museum
|
Museum | — | Mở chi tiết |
|
Louvre
Museum
|
Museum | — | Mở chi tiết |
|
Bảo tàng Vùng đất Kinh Thánh
Museum
|
Museum | — | Mở chi tiết |
|
Bảo tàng Ai Cập ở Cairo
Museum
|
Museum | — | Mở chi tiết |
|
Bảo tàng Ai Cập Berlin
Museum
|
Museum | — | Mở chi tiết |
|
Bảo tàng Israel
Museum
|
Museum | — | Mở chi tiết |
|
Bảo tàng Khảo cổ Istanbul
Museum
|
Museum | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Thư viện Ashurbanipal
Library
|
Library | — | Mở chi tiết |
|
Viện Đông phương Chicago
Museum
|
Museum | — | Mở chi tiết |
|
Sippar
City
|
City | — | Mở chi tiết |
|
Bảo tàng Iraq
Museum
|
Museum | — | Mở chi tiết |
|
Nahal David
River, brook, wadi, lake, water spring, water tunel...
|
River, brook, wadi, lake, water spring, water tunel... | — | Mở chi tiết |
|
Merom
Place
|
Place | — | Mở chi tiết |
|
Mê-rôm
Place
|
Place | — | Mở chi tiết |
|
Gô-sen
Place
|
Place | — | Mở chi tiết |
|
Rubicone
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
Sông Danube
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
Sông Rhine
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
Nhà của Annas
Palace
Anna
là thầy tế lễ thượng phẩm từ năm 7-14 SCN. Vào năm 25 SCN, Cai-phe, người đã kết hôn với con gái của Anna ([Ga 18:...
|
Palace | Anna là thầy tế lễ thượng phẩm từ năm 7-14 SCN. Vào năm 25 SCN, Cai-phe, người đã kết hôn với con gái của Anna ([Ga 18:... | Mở chi tiết |
|
Thành cổ Aleppo
Tower
|
Tower | — | Mở chi tiết |
|
Đền thờ Apollo (Delphi)
Temple
|
Temple | — | Mở chi tiết |
|
Người Hivi
Nations of Ancient Canaan
|
Nations of Ancient Canaan | — | Mở chi tiết |
|
Sepphoris
City A
|
City A | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Kítim
City
|
City | — | Mở chi tiết |
|
Cột trụ của Phaolô
Place
|
Place | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Lâu đài Paphos
Aaronites
|
Aaronites | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Tháp Babel
Tower
|
Tower | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Esagila
Temple
|
Temple | — | Mở chi tiết |
|
Uruk
City
|
City | — | Mở chi tiết |
| Road | — | Mở chi tiết | |
|
Diễn đàn La Mã
Philippi
|
Philippi | — | Mở chi tiết |
|
Nhà hát cổ đại
Philippi
|
Philippi | — | Mở chi tiết |
|
Acropolis cổ đại
Philippi
|
Philippi | — | Mở chi tiết |
|
Bể chứa nước (Nhà tù Thánh Phao-lô)
Philippi
|
Philippi | — | Mở chi tiết |
|
Cổng Neapolis
Philippi
|
Philippi | — | Mở chi tiết |
|
Kim tự tháp Amenemhat I
Pyramid
|
Pyramid | — | Mở chi tiết |
|
Kim tự tháp Senusret I
Pyramid
|
Pyramid | — | Mở chi tiết |
|
Kim tự tháp của Ameny Qemau
Pyramid
|
Pyramid | — | Mở chi tiết |
|
Kim Tự Tháp Trắng
Pyramid
|
Pyramid | — | Mở chi tiết |
|
Kim tự tháp Senusret III
Pyramid
|
Pyramid | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
A-se-ra
Tribe of Israel
Ašúrejci — được nhắc đến trong số những người mà Ish-bosheth được lập làm vua [2Sm 2:9 ]. Lãnh thổ của họ được tính giữa...
|
Tribe of Israel | Ašúrejci — được nhắc đến trong số những người mà Ish-bosheth được lập làm vua [2Sm 2:9 ]. Lãnh thổ của họ được tính giữa... | Mở chi tiết |
|
Thư viện Ashurbanipal
Archeological Site
KIỂM TRA CHỨC NĂNG KẾT NỐI LIÊN KẾT ĐẾN CÁC CÂU KINH THÁNH [Gn 1:1 -5]
[Gn 1:1 ] [Xh 1:1 ][Lv 1:1 ][Ds 1:1 ][Lv 1:1 ][P...
|
Archeological Site | KIỂM TRA CHỨC NĂNG KẾT NỐI LIÊN KẾT ĐẾN CÁC CÂU KINH THÁNH [Gn 1:1 -5] [Gn 1:1 ] [Xh 1:1 ][Lv 1:1 ][Ds 1:1 ][Lv 1:1 ][P... | Mở chi tiết |
|
Bia Mesha
Stele
Đá Mesha, còn được gọi là Đá Moabite, là một bia đá có niên đại khoảng năm 840 TCN, chứa một bản khắc quan trọng của ngư...
|
Stele | Đá Mesha, còn được gọi là Đá Moabite, là một bia đá có niên đại khoảng năm 840 TCN, chứa một bản khắc quan trọng của ngư... | Mở chi tiết |
|
Bia ký Tel Dan
Stele
Stele Tel Dan là một mảnh bia chứa dòng chữ Canaan có niên đại từ thế kỷ 9 TCN. Nó nổi bật vì có thể là tài liệu khảo cổ...
|
Stele | Stele Tel Dan là một mảnh bia chứa dòng chữ Canaan có niên đại từ thế kỷ 9 TCN. Nó nổi bật vì có thể là tài liệu khảo cổ... | Mở chi tiết |
|
Bia Merneptah
Stele
Đài kỷ niệm Merneptah, còn được gọi là Đài kỷ niệm Israel hoặc Đài kỷ niệm Chiến thắng của Merneptah, là một bản khắc củ...
|
Stele | Đài kỷ niệm Merneptah, còn được gọi là Đài kỷ niệm Israel hoặc Đài kỷ niệm Chiến thắng của Merneptah, là một bản khắc củ... | Mở chi tiết |
|
Bia Kurkh
Stele
Các Bia Đá Kurkh là hai bia đá Assyria chứa mô tả về triều đại của Ashurnasirpal II và con trai ông là Shalmaneser III....
|
Stele | Các Bia Đá Kurkh là hai bia đá Assyria chứa mô tả về triều đại của Ashurnasirpal II và con trai ông là Shalmaneser III.... | Mở chi tiết |
|
Bộ luật Hammurabi
Stele
Bộ luật Hammurabi là một văn bản pháp lý của Babylon được soạn thảo trong khoảng năm 1755–1750 TCN. Đây là văn bản pháp...
|
Stele | Bộ luật Hammurabi là một văn bản pháp lý của Babylon được soạn thảo trong khoảng năm 1755–1750 TCN. Đây là văn bản pháp... | Mở chi tiết |
| Artefact | — | Mở chi tiết | |
|
Chữ khắc Siloam
Artefact
|
Artefact | — | Mở chi tiết |
|
Cổng Ishtar
Artefact
|
Artefact | — | Mở chi tiết |
|
<strong>Obelisk Đen của Shalmaneser III</strong>
Stele
Ngoài Kinh Thánh Hebrew, Giê-hu xuất hiện trong các tài liệu của Assyria, đặc biệt là trong Cột Đen, nơi ông được miêu t...
|
Stele | Ngoài Kinh Thánh Hebrew, Giê-hu xuất hiện trong các tài liệu của Assyria, đặc biệt là trong Cột Đen, nơi ông được miêu t... | Mở chi tiết |
|
Phù điêu Lachish
Artefact
Một phần của bức phù điêu Sennacherib, mô tả các tù nhân từ Giu-đa bị đưa vào cảnh lưu đày sau Cuộc vây hãm Lachish vào...
|
Artefact | Một phần của bức phù điêu Sennacherib, mô tả các tù nhân từ Giu-đa bị đưa vào cảnh lưu đày sau Cuộc vây hãm Lachish vào... | Mở chi tiết |
|
Bản khắc Azekah
Artefact
Bản khắc Azekah là một bản khắc trên bảng từ triều đại của Sennacherib (trị vì từ năm 705 đến 681 trước Công nguyên) đượ...
|
Artefact | Bản khắc Azekah là một bản khắc trên bảng từ triều đại của Sennacherib (trị vì từ năm 705 đến 681 trước Công nguyên) đượ... | Mở chi tiết |
|
Biên niên sử của Sancheirib
Artefact
|
Artefact | — | Mở chi tiết |
|
Các trụ của Nabonidus
Cylinder
|
Cylinder | — | Mở chi tiết |
|
Bia chiến thắng của Esarhaddon
Stele
Tấm bia cho thấy Esarhaddon đứng bên trái trong tư thế tôn kính. Ông đang cầm một cây chùy trong tay trái, cùng với một...
|
Stele | Tấm bia cho thấy Esarhaddon đứng bên trái trong tư thế tôn kính. Ông đang cầm một cây chùy trong tay trái, cùng với một... | Mở chi tiết |
|
Sử thi Gilgamesh
Artefact
|
Artefact | — | Mở chi tiết |
|
Trụ tròn Cyrus
Artefact
|
Artefact | — | Mở chi tiết |
|
Con dấu Hoàng gia của Ê-xê-chia
Artefact
Con dấu hoàng gia của Vua Ê-xê-chia trong Kinh Thánh đã được tìm thấy trong một cuộc khai quật khảo cổ. Con dấu đất sét...
|
Artefact | Con dấu hoàng gia của Vua Ê-xê-chia trong Kinh Thánh đã được tìm thấy trong một cuộc khai quật khảo cổ. Con dấu đất sét... | Mở chi tiết |
|
Via Maris
Road
Anson Rainey (1981), "Via Maris" không phải là tên lịch sử của bất kỳ con đường nào. Cụm từ này thực ra bắt nguồn từ bản...
|
Road | Anson Rainey (1981), "Via Maris" không phải là tên lịch sử của bất kỳ con đường nào. Cụm từ này thực ra bắt nguồn từ bản... | Mở chi tiết |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
|
Assyria
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Babylon
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Ma-ri
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
A-sẻr
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Benyamin
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Đan
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Epraim
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Gát
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Issachar
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Manase
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Manasseh phía Đông
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Náp-ta-li
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Rê-ú-ben
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Si-mê-ôn
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Zabulon
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
| Land | — | Mở chi tiết | |
|
Vương quốc của Saul
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Không phải là một phần của Vương quốc của Sau-lơ.
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Amôn
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Aram
Land
|
Land | — | Mở chi tiết |
|
Ê-đôm
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
Edom (/ˈiːdəm/;[1][2] Edomite: ??? 'Edām; Hebrew: אֱדוֹם ʼÉḏōm, nghĩa là: "đỏ"; Akkadian: ????? Uduma; Syriac: ܐܕܘܡ Ar...
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | Edom (/ˈiːdəm/;[1][2] Edomite: ??? 'Edām; Hebrew: אֱדוֹם ʼÉḏōm, nghĩa là: "đỏ"; Akkadian: ????? Uduma; Syriac: ܐܕܘܡ Ar... | Mở chi tiết |
|
Vương quốc Israel
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Giu-đê-a
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Philistines
Nations of Ancient Canaan
|
Nations of Ancient Canaan | — | Mở chi tiết |
|
Vương quốc Israel
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Moáp
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Phoenicia
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Vương quốc của Saul
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
đất nước bị David chinh phục
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
dưới sự thống trị kinh tế của Solomon
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Giu-đê-a
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
A-se-ra
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Ruben
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Benyamin
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Đan
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Epraim
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Gát
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Y-sa-ca-hơ
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Manase
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Náp-ta-li
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Rê-u-bên
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Si-mê-ôn
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Dzu-luân
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Trại quân Philistine
Battle
|
Battle | — | Mở chi tiết |
|
Trại quân Israel
Battle
|
Battle | — | Mở chi tiết |
| Battle | — | Mở chi tiết | |
|
Con đường Shur
Road
|
Road | — | Mở chi tiết |
|
|
Kingdom | (Gen 5:22) | Mở chi tiết |
| Road | — | Mở chi tiết | |
| Road | — | Mở chi tiết | |
| Road | — | Mở chi tiết | |
|
Ê-đen
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Không phải là một phần của Vương quốc của Saul.
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
dưới sự thống trị kinh tế của Solomon
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Ba-san
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Hesbon
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
| Book | — | Mở chi tiết | |
|
Galilê
Region
|
Region | — | Mở chi tiết |
|
Achaia
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Armenia
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Asia (tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Bithynia và Pontus
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Cappadocia
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Cilicia
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Galatia
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Lycia Et Pamphylia
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Syria
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Armenia
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Bithynia Et Pontus
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Cappadocia
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Cilicia
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Galatia
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Lycia và Pamphylia
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Achaia
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Arabia Petraea
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Cyrenaica
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Epirus
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Achaia (tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Arabia Petraea (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Armenia (tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Asia
Roman province
|
Roman province | — | Mở chi tiết |
|
Bithynia và Pontus (tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Cappadocia (tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Cilicia (tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Cyrenaica (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Ai Cập (tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Epirus (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Tỉnh Macedonia (La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Giu-đê-a (tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Lycia et Pamphylia (tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Thracia (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Syria (tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Galatia (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Tỉnh châu Phi (La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Alpes Cottiae (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Alpes Graiae et Poeninae (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Alpes Maritimae (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Creta (tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Síp (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Dacia (tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Dalmatia (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Germania Thượng (tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Ý La Mã
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Mauretania Caesariensis (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Mauretania Tingitana (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Moesia Hạ (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Moesia Thượng (tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Noricum (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Pannonia Inferior (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Pannonia Superior (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Raetia (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Sicilia (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Sông Danube
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
Sông Rhein
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
Gallia Belgica (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Gallia Lugdunensis (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Gallia Aquitania (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Germania Hạ (tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Corsica
Roman province
|
Roman province | — | Mở chi tiết |
|
Sardinia (tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Hispania Baetica (tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Hispania Tarraconensis (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Hispania Lusitana (Tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Giu-đê-a
Region
|
Region | — | Mở chi tiết |
|
Samari
Region
|
Region | — | Mở chi tiết |
|
Hành trình truyền giáo đầu tiên
Journey
|
Journey | — | Mở chi tiết |
|
Samari
Province
|
Province | — | Mở chi tiết |
|
Britannia (tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Gallia Narbonensis (tỉnh La Mã)
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Đế chế Assyria 650 TCN
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Babylon 586 TCN
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Đế chế Hy Lạp
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Ai Cập 540 TCN
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Đế chế Tân Babylon 540 TCN - Bên-xát-xa
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Amaléc
Nation
|
Nation | — | Mở chi tiết |
|
Núi Gilboa
Mountain
|
Mountain | — | Mở chi tiết |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
|
Hành trình truyền giáo thứ hai
Journey
|
Journey | — | Mở chi tiết |
|
bị David chinh phục
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Hành Trình Truyền Giáo Thứ Ba
Journey
|
Journey | — | Mở chi tiết |
|
Hành Trình Của Phao-lô Đến Rô-ma
Journey
|
Journey | — | Mở chi tiết |
|
Hành Trình của Philip
Journey
|
Journey | — | Mở chi tiết |
|
Hành Trình của Peter
Journey
|
Journey | — | Mở chi tiết |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
|
Phao-lô đi đến Đa-mách
Journey
Thành phố này đáng nhớ vì là nơi Saul được hoán cải [Cv 9:1 -25]. Con đường được gọi là "Thẳng," nơi Judas sống, trong n...
|
Journey | Thành phố này đáng nhớ vì là nơi Saul được hoán cải [Cv 9:1 -25]. Con đường được gọi là "Thẳng," nơi Judas sống, trong n... | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
|
Barnaba và Mác du hành đến Síp
Journey
|
Journey | — | Mở chi tiết |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
|
Đế chế Ba Tư ~540 TCN - Cyrus II
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Ai Cập 605 TCN
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Babylon 586 TCN
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Alexandria
City
|
City | — | Mở chi tiết |
|
Othniel
Judge
|
Judge | — | Mở chi tiết |
|
Giai-rơ
Judge
|
Judge | — | Mở chi tiết |
|
Ê-lôn
Judge
|
Judge | — | Mở chi tiết |
|
Đê-bô-ra
Judge
|
Judge | — | Mở chi tiết |
|
Sam-ga
Judge
|
Judge | — | Mở chi tiết |
|
Sam-sôn
Judge
|
Judge | — | Mở chi tiết |
|
Ibzan
Judge
|
Judge | — | Mở chi tiết |
|
Ba-rắc
Judge
|
Judge | — | Mở chi tiết |
|
Ghi-đê-ôn
Judge
|
Judge | — | Mở chi tiết |
|
Tôla
Judge
|
Judge | — | Mở chi tiết |
|
Abđôn
Judge
|
Judge | — | Mở chi tiết |
|
Giép-thê
Judge
|
Judge | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Tuyến đường quân sự của 4 vị vua
Journey
|
Journey | — | Mở chi tiết |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
|
Abilênê
Kingdom
|
Kingdom | — | Mở chi tiết |
|
Ba Tư 559 TCN
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Đế chế Ba Tư 539-333 TCN-Thrace
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Đế chế Ba Tư 550-333TC-Media
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Đế chế Ba Tư 539-333 TCN-Lydia - Phyrgia
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Đế chế Ba Tư 539-333 TCN-Babylonia
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Đế chế Ba Tư 539-333 TCN - Libya - Ai Cập
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Sông Nin
River, brook, wadi, lake, water spring, water tunel...
|
River, brook, wadi, lake, water spring, water tunel... | — | Mở chi tiết |
|
Euphrates
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
Tigris
River
|
River | — | Mở chi tiết |
| Road | — | Mở chi tiết | |
| Road | — | Mở chi tiết | |
| Road | — | Mở chi tiết | |
|
Xuất Hành
Journey
|
Journey | — | Mở chi tiết |
|
Đế quốc Hy Lạp 323 TCN
Kingdom
|
Kingdom | — | Mở chi tiết |
|
Đế chế La Mã 0-100 SCN
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Ba Tư 559 TCN
Kingdom
|
Kingdom | — | Mở chi tiết |
|
Đế chế Ba Tư 550-333TCN-Media
Kingdom
|
Kingdom | — | Mở chi tiết |
|
Đế chế Ba Tư 539-333TC-Babylonia
Kingdom
|
Kingdom | — | Mở chi tiết |
| Kingdom | — | Mở chi tiết | |
| Kingdom | — | Mở chi tiết | |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
|
Sê-ba
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Sê-ba
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Ai Cập 605 TCN
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Lót tách khỏi Áp-ra-ham
Journey
|
Journey | — | Mở chi tiết |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
|
Hành Trình Của Mười Hai Thám Tử
Journey
|
Journey | — | Mở chi tiết |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
|
Ê-lam
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Hoang mạc Giu-đê
Wilderness
Sa mạc Giu-đê là một sa mạc ở Israel và Bờ Tây, nằm về phía đông của Jerusalem và hạ xuống Biển Chết.
Wikipediac
Vùng...
|
Wilderness | Sa mạc Giu-đê là một sa mạc ở Israel và Bờ Tây, nằm về phía đông của Jerusalem và hạ xuống Biển Chết. Wikipediac Vùng... | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Gadara
Map
|
Map | — | Mở chi tiết |
|
Galilê-lãnh thổ của Hêrôđê Antipas
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Perea-đất của Hêrôđê Antipas
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Idumea-Giuđê-Samari-lãnh thổ của Hêrôđê Arkhêlaô (sau này dưới sự cai trị của các quan tổng trấn La Mã)
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Khalkis-lãnh thổ của Hêrôđê Philipphê
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | hiển thị văn bản trên đối tượng Syria | Mở chi tiết |
|
Vương quốc của Herod Đại đế
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Tường thứ hai
Fortress, Stronghold
|
Fortress, Stronghold | — | Mở chi tiết |
|
Tường Đầu Tiên
Fortress, Stronghold
|
Fortress, Stronghold | — | Mở chi tiết |
|
Tường thứ ba
Fortress, Stronghold
|
Fortress, Stronghold | — | Mở chi tiết |
|
Tường Thành Ngày Nay
Fortress, Stronghold
|
Fortress, Stronghold | — | Mở chi tiết |
|
Hy Lạp Mycenaean, 1400-1100 TCN.
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
|
Vương quốc Ish Bosheth
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Vương quốc David
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Khu Phố Hồi giáo
Map
|
Map | — | Mở chi tiết |
|
Khu Cơ Đốc
Map
|
Map | — | Mở chi tiết |
|
Khu phố Armenia
Map
|
Map | — | Mở chi tiết |
|
Khu Phố Do Thái
Map
|
Map | — | Mở chi tiết |
|
Người Hittites vào thời Abram
Kingdom
|
Kingdom | — | Mở chi tiết |
| Map | — | Mở chi tiết | |
|
Sông Menderes
River, brook, wadi, lake, water spring, water tunel...
|
River, brook, wadi, lake, water spring, water tunel... | — | Mở chi tiết |
|
Sông Lycus
River, brook, wadi, lake, water spring, water tunel...
|
River, brook, wadi, lake, water spring, water tunel... | — | Mở chi tiết |
|
Ulai
River, brook, wadi, lake, water spring, water tunel...
|
River, brook, wadi, lake, water spring, water tunel... | — | Mở chi tiết |
|
Đế chế Ba Tư 480-333 TCN - dàn ý
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
| Road | — | Mở chi tiết | |
| Road | — | Mở chi tiết | |
| Road | — | Mở chi tiết | |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
|
Cung điện Herod
Palace
|
Palace | — | Mở chi tiết |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
|
Lydia 6 TCN
Kingdom
|
Kingdom | — | Mở chi tiết |
|
Vương quốc Lydia 824-671 TCN
Kingdom
|
Kingdom | — | Mở chi tiết |
|
Vương quốc Phrygia 824-671 TCN
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Phrygia 1. SCN
Kingdom
Phrygia khô cằn, là một khu vực không đều và không được xác định rõ ràng ở Tiểu Á. Nó được chia thành hai phần, Phrygia...
|
Kingdom | Phrygia khô cằn, là một khu vực không đều và không được xác định rõ ràng ở Tiểu Á. Nó được chia thành hai phần, Phrygia... | Mở chi tiết |
|
Via Appia
Road
|
Road | — | Mở chi tiết |
|
Lycia
Roman Province Map
|
Roman Province Map | — | Mở chi tiết |
|
Đường hầm Hezekiah
Tunnel
|
Tunnel | — | Mở chi tiết |
|
Kê-đrôn
River, brook, wadi, lake, water spring, water tunel...
|
River, brook, wadi, lake, water spring, water tunel... | — | Mở chi tiết |
|
Nahal David
River, brook, wadi, lake, water spring, water tunel...
|
River, brook, wadi, lake, water spring, water tunel... | — | Mở chi tiết |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
|
Lực lượng người Canaan tụ họp để chiến đấu
Thematic map
|
Thematic map | — | Mở chi tiết |
|
Lực lượng Israel tiến lên
Thematic map
|
Thematic map | — | Mở chi tiết |
|
Các lực lượng Canaan chạy trốn khỏi người Israel
Thematic map
|
Thematic map | — | Mở chi tiết |
|
Quân đội Israel truy đuổi người Canaan
Thematic map
|
Thematic map | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
| Journey | — | Mở chi tiết | |
|
Trận chiến
Thematic map
|
Thematic map | — | Mở chi tiết |
|
Cảnh Chiến Trận
Journey
|
Journey | — | Mở chi tiết |
|
Không có tiêu đề
Thematic map
|
Thematic map | — | Mở chi tiết |
|
Đường hầm Canaanite
Tunnel
Một đường hầm Canaan cổ hơn đã rất dễ bị tấn công, vì vậy, dưới mối đe dọa từ vua Assyria Sennacherib, Hezekiah đã niêm...
|
Tunnel | Một đường hầm Canaan cổ hơn đã rất dễ bị tấn công, vì vậy, dưới mối đe dọa từ vua Assyria Sennacherib, Hezekiah đã niêm... | Mở chi tiết |
|
Rubicon
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
Sông Orontes
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
Sông Orontes
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
Sông Orontes
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
Sông Gihon
River
|
River | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Đường cao tốc của Vua R.
Aaronites
|
Aaronites | — | Mở chi tiết |
|
Babylon
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Babylonia vào thời Hammurabi
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Đường cái của Vua G.
Road
Con Đường Vua (Derech HaMelech) được nhắc đến trong Sách Dân Số [Ds 20:17 ; Ds 21:22 ], nơi kể lại rằng người Israel, tr...
|
Road | Con Đường Vua (Derech HaMelech) được nhắc đến trong Sách Dân Số [Ds 20:17 ; Ds 21:22 ], nơi kể lại rằng người Israel, tr... | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Con Đường Cái Của Vua
Road
Con đường của Vua (Derech HaMelech) được nhắc đến trong Sách Dân Số [Ds 20:17 ; Ds 21:22 ], nơi kể rằng dân Y-sơ-ra-ên,...
|
Road | Con đường của Vua (Derech HaMelech) được nhắc đến trong Sách Dân Số [Ds 20:17 ; Ds 21:22 ], nơi kể rằng dân Y-sơ-ra-ên,... | Mở chi tiết |
|
Via Egnatia
Road
|
Road | — | Mở chi tiết |
|
Không có tiêu đề
City
|
City | — | Mở chi tiết |
|
Sông Krenides - Philippi
Aaronites
|
Aaronites | — | Mở chi tiết |
|
Thử nghiệm
Book
Jeremiah - A Courageous Man
To understand Jeremiah, we must understand his people, his message, and his challenges. For...
|
Book | Jeremiah - A Courageous Man To understand Jeremiah, we must understand his people, his message, and his challenges. For... | Mở chi tiết |
|
|
Alexandria | Jerusalem - mô tả | Mở chi tiết |
|
Sông Abana
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
Aram
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Arnon
River, brook, wadi, lake, water spring, water tunel...
|
River, brook, wadi, lake, water spring, water tunel... | — | Mở chi tiết |
|
Besor
Brook
|
Brook | — | Mở chi tiết |
|
Bết-sai-đa
Pool
|
Pool | — | Mở chi tiết |
|
Suối Ai Cập
Brook
Suối Ai Cập được nhắc đến sáu lần trong Cựu Ước ([Ds 34:5 ]; [Gs 15:4 ; Gs 15:47 ]; [1V 8:65 ]; [Isa 27:12]); một lần, [...
|
Brook | Suối Ai Cập được nhắc đến sáu lần trong Cựu Ước ([Ds 34:5 ]; [Gs 15:4 ; Gs 15:47 ]; [1V 8:65 ]; [Isa 27:12]); một lần, [... | Mở chi tiết |
|
Euphrates
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
Gô-sen
Place
|
Place | — | Mở chi tiết |
|
Sông Habor
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
Cung điện của Hêrôđê
Palace
Cung điện của Herod ở Jerusalem được xây dựng vào quý cuối cùng của thế kỷ 1 TCN bởi Herod I Đại đế, vua của Judea từ nă...
|
Palace | Cung điện của Herod ở Jerusalem được xây dựng vào quý cuối cùng của thế kỷ 1 TCN bởi Herod I Đại đế, vua của Judea từ nă... | Mở chi tiết |
|
Kê-ba-rơ
River
con sông ở xứ Chaldean [Êxê 1:3 ], nơi một số người Israel bị đưa vào thời kỳ lưu đày và nơi Ê-xê-chi-ên có một số khải...
|
River | con sông ở xứ Chaldean [Êxê 1:3 ], nơi một số người Israel bị đưa vào thời kỳ lưu đày và nơi Ê-xê-chi-ên có một số khải... | Mở chi tiết |
|
Sông Jabbok
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
|
City | Tiếng Anh | Mở chi tiết |
|
Sông Jordan
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
Sông Dan
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
Sông Hasbani
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
Sông Banias
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
Suối Kanah
Brook
|
Brook | — | Mở chi tiết |
|
Kishôn
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
Kison
River
|
River | — | Mở chi tiết |
| City | — | Mở chi tiết | |
|
Cổng thành phố
City
|
City | — | Mở chi tiết |
|
Glacis
City
|
City | — | Mở chi tiết |
|
Sân cung điện
City
|
City | — | Mở chi tiết |
|
Cung điện
City
|
City | — | Mở chi tiết |
|
Mỏ đá (Hầm Lớn)
City
|
City | — | Mở chi tiết |
|
Đền Thờ Mặt Trời
City
|
City | — | Mở chi tiết |
| City | — | Mở chi tiết | |
|
Giếng
City
|
City | — | Mở chi tiết |
|
Sông Euphrates
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe
|
Kingdom, Empire, Land, Country,Nation,Tribe | — | Mở chi tiết |
|
Nơi chí thánh
Place
|
Place | — | Mở chi tiết |
|
Pharpar
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
Hồ Si-lô-ê
Pool
|
Pool | — | Mở chi tiết |
|
Biển Ai Cập
Sea
|
Sea | — | Mở chi tiết |
|
Biển Ả-rập-ah
Sea
|
Sea | — | Mở chi tiết |
|
Si-hô-rơ
Wadi
|
Wadi | — | Mở chi tiết |
| Road | — | Mở chi tiết | |
|
Syrtis
Sea
SYRTIS
sir'-tis (surtis): phiên bản sửa đổi (Anh và Mỹ) cho "cát lún" trong [Cv 27:17 ]. Những bãi cát này, ngoài khơi...
|
Sea | SYRTIS sir'-tis (surtis): phiên bản sửa đổi (Anh và Mỹ) cho "cát lún" trong [Cv 27:17 ]. Những bãi cát này, ngoài khơi... | Mở chi tiết |
|
Ulai
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
Xê-rết
Brook
|
Brook | — | Mở chi tiết |
|
Hồ của Ê-xê-chia
Pool
Hồ Khít-ki-gia (tiếng Hebrew: בריכת חזקיהו, Brikhat Hizkiyahu), hay Hồ Tổ Phụ, nằm trong Khu Phố Cơ Đốc của Thành Cổ Jer...
|
Pool | Hồ Khít-ki-gia (tiếng Hebrew: בריכת חזקיהו, Brikhat Hizkiyahu), hay Hồ Tổ Phụ, nằm trong Khu Phố Cơ Đốc của Thành Cổ Jer... | Mở chi tiết |
|
Đền thờ
Temple in Jerusalem
|
Temple in Jerusalem | — | Mở chi tiết |
|
Sông Yarmuk
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
|
River | Sông | Mở chi tiết |
|
Antonia
Jerusalem
Pháo đài Antonia ở Jerusalem, nằm ở góc tây bắc của khu vực đền thờ. Nó được gọi là "lâu đài" [Cv 21:34 ; Cv 21:37 ]. Từ...
|
Jerusalem | Pháo đài Antonia ở Jerusalem, nằm ở góc tây bắc của khu vực đền thờ. Nó được gọi là "lâu đài" [Cv 21:34 ; Cv 21:37 ]. Từ... | Mở chi tiết |
|
Hồ Israel
Pool
Birket Israel (dịch: Hồ Israel) là một bể chứa nước công cộng nằm ở góc đông bắc của Núi Đền, tại Jerusalem. Công trình...
|
Pool | Birket Israel (dịch: Hồ Israel) là một bể chứa nước công cộng nằm ở góc đông bắc của Núi Đền, tại Jerusalem. Công trình... | Mở chi tiết |
|
Via Egnatia gần Kavala
Road
“Via Egnatia” là con đường quan trọng nhất thời cổ đại ở Macedonia và Thrace. Về cơ bản, nó phục vụ như một con đường qu...
|
Road | “Via Egnatia” là con đường quan trọng nhất thời cổ đại ở Macedonia và Thrace. Về cơ bản, nó phục vụ như một con đường qu... | Mở chi tiết |
|
Yarkon
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
Pison
River
|
River | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Nahal Gerar
River
|
River | — | Mở chi tiết |
|
Sa mạc Judea
Wilderness
|
Wilderness | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Khabur
River, brook, wadi, lake, water spring, water tunel...
|
River, brook, wadi, lake, water spring, water tunel... | — | Mở chi tiết |
|
Đường hầm Bức tường phía Tây
Tunnel
Đường hầm Bức tường phía Tây (tiếng Hebrew: מנהרת הכותל, phiên âm: Minharat Hakotel) là một đường hầm lộ ra Bức tường ph...
|
Tunnel | Đường hầm Bức tường phía Tây (tiếng Hebrew: מנהרת הכותל, phiên âm: Minharat Hakotel) là một đường hầm lộ ra Bức tường ph... | Mở chi tiết |
|
Bàn thờ của Giô-suê
Aaronites
|
Aaronites | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
2 Các Vua 17
Book
|
Book | — | Mở chi tiết |
|
Giu-đê-a
Land
|
Land | — | Mở chi tiết |
|
Thập Thành
Map
|
Map | — | Mở chi tiết |
|
Bản đồ chuyên đề
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
|
Bộ lạc Israel
Tribe of Israel
|
Tribe of Israel | — | Mở chi tiết |
| Plain | Mở chi tiết | ||
| Tomb | Mở chi tiết | ||
|
Trận Đại Chiến giữa người Philistine và người Israel - Núi Gilboa
Book
Trận chiến tại Núi Gilboa
khoảng năm 1010 TCN
Quân đội Philistine tiến đến Shunem từ Aphek và chuẩn bị tấn công người...
|
Book | Trận chiến tại Núi Gilboa khoảng năm 1010 TCN Quân đội Philistine tiến đến Shunem từ Aphek và chuẩn bị tấn công người... | Mở chi tiết |
| Place | — | Mở chi tiết | |
| Map | — | Mở chi tiết | |
|
Hành trình của Abram từ Ur
Aaronites
|
Aaronites | — | Mở chi tiết |
|
Đế chế Hittite - Ai Cập - Assyria
Aaronites
|
Aaronites | — | Mở chi tiết |
|
Đường hầm của Jerusalem
Aaronites
|
Aaronites | — | Mở chi tiết |
|
Giếng rửa tội Lydia
Aaronites
|
Aaronites | — | Mở chi tiết |
|
Philípí
Aaronites
|
Aaronites | — | Mở chi tiết |
|
Tường thành Philippi
Aaronites
|
Aaronites | — | Mở chi tiết |
|
Thung lũng Harod
Valley
|
Valley | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
| Kingdom | — | Mở chi tiết | |
| Kingdom | — | Mở chi tiết | |
|
núi Halak
Mountain
|
Mountain | — | Mở chi tiết |
|
Bết-sê-mết 3
City
|
City | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
con đường chịu đóng đinh của Chúa Giê-su Ki-tô
Local Point zoom 15
|
Local Point zoom 15 | — | Mở chi tiết |
|
Các Quan Xét 3
Book
|
Book | — | Mở chi tiết |
|
Ehút
Judge
|
Judge | — | Mở chi tiết |
|
Ehud
Judge
|
Judge | — | Mở chi tiết |
|
Các Quan Xét 4
Book
|
Book | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Abimelech
Judge
|
Judge | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Các Quan Xét 9
Book
|
Book | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
|
Các Quan Xét 11
Book
|
Book | — | Mở chi tiết |
|
Các Quan Xét 12
Book
|
Book | — | Mở chi tiết |
| — | — | Mở chi tiết | |
| — | — | Mở chi tiết |